Bát chánh đạo là gì?

Bát Chánh Đạo (八正道) là tám con đường tu tập mà Đức Phật đã giảng dạy để hướng đến giác ngộ. Đây là con đường thực hành căn bản giúp con người thoát khỏi khổ đau và đạt được Niết Bàn. Trong Phật giáo Nguyên thủy (Theravāda) được thực hành ở Đông Nam Á và Sri Lanka, có rất nhiều phương pháp tu tập khác nhau, nhưng tất cả đều lấy Bát Chánh Đạo làm nền tảng cốt lõi.

Bát Chánh Đạo là gì?

Bat-chanh-dao-la-gi-01

Đầu tiên chúng ta hãy xem định nghĩa trong từ điển (từ điển Tiếng Nhật).

Bát Chánh Đạo (八正道)

Bát Chánh Đạo là con đường thánh thiện gồm tám chi phần, giúp con người đoạn diệt khổ đau và đạt đến giải thoát. Nó còn được gọi là Bát Thánh Đạo (八聖道) hoặc Bát Chi Chánh Đạo (八支正道).

Tám yếu tố của Bát Chánh Đạo:

  1. Chánh Kiến (正見 – Shōken): Nhận thức đúng đắn về Tứ Diệu Đế, hiểu rõ bản chất của cuộc sống.

  2. Chánh Tư Duy (正思 – Shōshi): Suy nghĩ đúng đắn, tránh tà niệm và hướng về từ bi, trí tuệ.

  3. Chánh Ngữ (正語 – Shōgo): Nói lời chân thật, từ bi, không nói dối, không ác khẩu.

  4. Chánh Nghiệp (正業 – Shōgō): Hành động đúng đắn, không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm.

  5. Chánh Mệnh (正命 – Shōmyō): Nghề nghiệp chân Chánh, không làm tổn hại đến chúng sinh.

  6. Chánh Tinh Tấn (正精進 – Shōshōjin): Nỗ lực đúng đắn, loại trừ điều xấu, phát triển điều thiện.

  7. Chánh Niệm (正念 – Shōnen): Chánh niệm, giữ tâm tỉnh giác, không bị cuốn vào tham ái hay sân hận.

  8. Chánh Định (正定 – Shōjō): Thiền định đúng đắn, giúp tâm an tịnh và đạt đến trí tuệ giải thoát.

Bát Chánh Đạo thường được nhắc đến cùng với Tứ Diệu Đế, do đó đôi khi người ta gọi chung là Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo (Tứ Thánh Đế và Bát Chánh Đạo).

Trong giáo lý Tứ Diệu Đế, Bát Chánh Đạo thuộc về Đạo Đế, tức con đường dẫn đến sự diệt khổ.

(→Để hiểu rõ hơn về Tứ Diệu Đế, bạn có thể tham khảo nội dung chi tiết tại bài Tứ Thánh Đế – Bốn chân lý trong Phật giáo)

Như đã đề cập ở trên, Bát Chánh Đạo là tám con đường thực hành mà Đức Phật đã giảng dạy, giúp con người đạt đến giác ngộ.

Tuy nhiên, có những khía cạnh mà chỉ riêng Bát Chánh Đạo không thể giải thích hết. Vì vậy, chúng ta sẽ tìm hiểu một cách chi tiết và dễ hiểu hơn.

Trong kinh điển, chẳng hạn như Trung A-hàm Kinh (中阿含経), có ghi lại như sau:

Bát Chánh Đạo gồm Chánh Kiến, cho đến Chánh Định, được gọi là tám con đường chân chính.

(Trích từ Trung A-hàm Kinh)

Ngoài ra, giáo lý về Bát Chánh Đạo còn được đề cập trong rất nhiều kinh điển khác. Khi tổng hợp lại nội dung từ các kinh này, Bát Chánh Đạo bao gồm tám yếu tố sau:

  1. Chánh Kiến (正見 – Shōken)
  2. Chánh Tư Duy (正思惟 – Shōshiyui)
  3. Chánh Ngữ (正語 – Shōgo)
  4. Chánh Nghiệp (正業 – Shōgō)
  5. Chánh Mạng (正命 – Shōmyō)
  6. Chánh Tinh Tấn (正精進 – Shōshōjin)
  7. Chánh Niệm (正念 – Shōnen)
  8. Chánh Định (正定 – Shōjō)

Vậy, ý nghĩa cụ thể của từng yếu tố là gì? Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về từng phần.

1. Chánh Kiến

Yếu tố đầu tiên trong Bát Chánh Đạo là Chánh Kiến (正見 – Shōken), có nghĩa là nhìn thấy đúng đắn hoặc thấy sự vật đúng như bản chất của nó.

Chúng ta thường có xu hướng ganh tị, oán hận người khác, nhưng nếu hiểu rõ luật nhân quả, ta sẽ nhận ra rằng Chánh mình là người gieo nhân và phải chịu quả báo tương ứng.

Bên cạnh đó, con người thường có quan niệm sai lầm rằng mạng sống và hạnh phúc của mình sẽ kéo dài mãi mãi, nhưng thực tế không phải như vậy. Chánh Kiến có nghĩa là nhìn nhận mọi thứ theo giáo lý nhà Phật, thấy rõ bản chất vô thường của vạn vật, không bị mê lầm bởi những ảo tưởng sai lệch.

Liên quan đến Chánh kiến, có một câu chuyện như sau về nhà sư Nhất Hưu

Cây Thông Bảy Khúc

Một ngày nọ, có một cây thông cong queo, uốn lượn theo nhiều hướng.

Khi đó, Nhất Hưu dựng một tấm bảng với dòng chữ:
“Ai có thể nhìn thấy cây thông này thẳng tắp, ta sẽ thưởng một quan tiền vàng.”

Nghe thấy vậy, rất nhiều người tụ tập lại, ai cũng muốn nhận được phần thưởng.

Lúc này, Hòa thượng Liên Như (Rennyo Shonin) đi ngang qua. Đám đông liền hỏi ông:
“Liên Như thượng nhân, ngài có thể nhìn thấy cây thông này thẳng tắp không?”

Nghe vậy, Liên Như cười đáp:
“Vậy để ta đến chỗ Nhất Hưu và nhận một quan tiền vàng.”

Thế là ông đi tìm Nhất Hưu. Nhưng khi đến nơi, Nhất Hưu từ chối:
“Ngài không được nhận. Ngài chưa đọc mặt sau của tấm bảng hay sao?”

Ngạc nhiên, Liên Như quay lại kiểm tra. Ở mặt sau của tấm bảng có dòng chữ:
“Ngoại trừ Liên Như của chùa Bản Nguyện Tự.”

Liên Như cười lớn và nói:
“Nếu Nhất Hưu đã hiểu ta đến mức này, ta sẽ tha thứ cho ông ấy.”

Ngay lúc đó, nhiều người lại vây quanh hỏi:
“Liên Như thượng nhân, ngài thực sự đã nhìn thấy cây thông thẳng sao?”

Ông gật đầu và đáp:
“Đúng vậy. Các ngươi đang cố gắng nhìn cây thông cong queo một cách thẳng tắp, nhưng ta chỉ đơn giản là nhìn thấy một cây thông cong mà thôi.”

Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta rằng việc nhìn nhận sự vật đúng như bản chất của nó là điều rất khó khăn. Tuy nhiên, nếu có thể quan sát cuộc sống một cách chân thực, không bị chi phối bởi thành kiến, chúng ta sẽ hiểu rõ được bản chất của vạn vật.

2. Chánh Tư Duy

Chánh Tư Duy (正思惟 – Shōshiyui) có nghĩa là suy nghĩ đúng đắn và giữ tâm ý chân Chánh.

Chúng ta thường bị chi phối bởi tham lam, sân hận và si mê, khiến tâm trí chỉ toàn những suy nghĩ lệch lạc. Vì vậy, Chánh Tư Duy là thực hành từ bỏ lòng tham, sân hận, đố kỵ và oán giận.

Đức Phật cũng dạy rằng không nên có những suy nghĩ cực đoan mà phải hành theo Trung Đạo, tránh cả hai thái cực là khổ hạnh quá mức và hưởng thụ dục lạc.

Câu chuyện về Tôn giả A-na-luật (Aniruddha) và bài học về Trung Đạo

Một ngày nọ, khi Đức Phật đang thuyết pháp tại Kỳ Viên Tịnh Xá, đệ tử A-na-luật bắt đầu ngủ gật.

Thấy vậy, Đức Phật nói:
“Có lẽ có nhiều người đã rất mệt mỏi khi đến đây. Tuy nhiên, được nghe pháp của Như Lai là một nhân duyên quý báu. Ngay cả khi ngủ gật, đó cũng là một sự kết duyên lớn với Phật pháp.”

Sau buổi thuyết pháp, Đức Phật gọi A-na-luật đến và hỏi:
“Mục đích của con khi tu hành là gì?”

A-na-luật thưa:
“Bạch Đức Thế Tôn, con nhận ra bốn nỗi khổ sinh, lão, bệnh, tử và muốn tìm cách thoát khỏi chúng.”

Nghe vậy, Đức Phật hỏi tiếp:
“Con xuất thân từ một gia đình cao quý và có chí nguyện tu hành mạnh mẽ. Vậy tại sao lại ngủ gật trong khi nghe pháp?”

A-na-luật liền quỳ xuống sám hối:
“Bạch Thế Tôn, con vô cùng hối lỗi. Từ nay về sau, con xin thề sẽ không bao giờ ngủ nữa. Xin Ngài tha thứ cho con.”

Từ ngày đó, A-na-luật không bao giờ ngủ, dành toàn bộ thời gian để tu tập. Nhưng con người vốn không thể hoàn toàn từ bỏ giấc ngủ. Sau một thời gian dài không ngủ, đôi mắt của A-na-luật dần mất đi ánh sáng, và cuối cùng, ông bị mù.

Khi hay tin, Đức Phật dạy rằng:
“Cũng như dây đàn, khi cần căng thì căng, khi cần nới lỏng thì phải nới lỏng. Nếu quá mức, con sẽ phải hối hận; nếu buông thả, con sẽ bị cuốn vào phiền não. Hãy chọn con đường Trung Đạo.”

Dù vậy, A-na-luật vẫn kiên quyết giữ lời thề. Đức Phật liền gọi danh y Kỳ-bà (Jīvaka) đến xem xét bệnh tình của ông. Sau khi kiểm tra, Kỳ-bà chẩn đoán:
“Nếu ngủ thì sẽ khỏi bệnh.”

Nhưng A-na-luật vẫn không chịu ngủ và cuối cùng, ông hoàn toàn mất thị lực. Tuy nhiên, cũng chính lúc đó, con mắt trí tuệ của ông đã mở ra, và ông đạt được Thiên Nhãn Thông, có thể nhìn thấy mọi sự vật mà không cần đến đôi mắt phàm trần.

Bài học từ Chánh Tư Duy

Chúng ta thường có những suy nghĩ cực đoan, hoặc quá cố chấp, hoặc quá buông thả. Chánh Tư Duy dạy rằng chúng ta cần tránh cả hai thái cực, giữ tâm quân bình và thực hành theo Trung Đạo để đạt được sự an lạc.

3. Chánh Ngữ 

Chánh Ngữ (正語 – Shōgo) là việc sử dụng lời nói chân Chánh.

Miệng nói ra những lời gì đều xuất phát từ tâm. Nếu tâm bị chi phối bởi tham lam, sân hận và si mê, thì lời nói sẽ trở nên lệch lạc, bao gồm:

Lời nói xu nịnh (nói không thật lòng để lấy lòng người khác).

·      Lời nói hai lưỡi (chia rẽ, gây bất hòa).

·      Lời nói ác ý (phỉ báng, xúc phạm người khác).

·      Lời nói dối trá (không đúng sự thật).

Chánh Ngữ là thực hành từ bỏ những lời nói dối trá, ác ý, hai lưỡi và xu nịnh, thay vào đó là dùng những lời nói nhẹ nhàng, chân thành và mang lại lợi ích cho người khác.

4. Chánh Nghiệp

Chánh Nghiệp (正業 – Shōgō) có nghĩa là hành động chân Chánh, tức là thực hiện những việc làm đúng đắn, không tạo nghiệp xấu.

Trong Phật giáo, nghiệp (業 – Karma) bao gồm hành động của tâm, lời nói và thân thể. Tuy nhiên, khi nói về Chánh Nghiệp, điều này chủ yếu liên quan đến hành động của thân.

Có ba hành vi xấu cần tránh:

1.    Sát sinh (giết hại sinh mạng) – không được giết hại sinh vật.

2.    Trộm cắp (lấy của không cho) – không được lấy tài sản của người khác.

3.    Tà dâm (quan hệ bất Chánh) – không được có những quan hệ tình cảm trái đạo lý.

Chánh Nghiệp có nghĩa là từ bỏ các hành vi bất thiện trên và thực hành những việc làm đúng đắn, giúp cuộc sống trở nên thanh tịnh và an lạc hơn.

5. Chánh Mạng

Chánh Mạng (正命 – Shōmyō) có nghĩa là sống một cuộc đời chân Chánh, hành nghề đúng đắn, không gây tổn hại đến người khác.

Trong kinh A Di Đà (阿弥陀経) có nhắc đến Tôn giả Tu Lại Bàn Đặc (周利槃特 – Shurihandoku), một trong Mười Sáu La Hán, cùng với câu chuyện minh họa về sự tu tập của ông.

Câu chuyện về Tôn giả Tu Lại Bàn Đặc và bài học về Chánh Mạng

Tôn giả Tu Lại Bàn Đặc nổi tiếng là người trí nhớ kém, không thể ghi nhớ các bài kinh. Một ngày nọ, khi đang tuyệt vọng vì không thể tiếp tục tu học, Đức Phật đi ngang qua và hỏi nguyên do.

Sau đó, Đức Phật trao cho ông một chiếc chổi cùng với câu nói:
“Hãy quét sạch bụi trần, loại bỏ phiền não.”

Kể từ đó, Tu Lại Bàn Đặc chuyên tâm quét dọn, vừa quét vừa tụng câu kinh mà Đức Phật dạy. Thế nhưng, mỗi khi nhớ được vế đầu “quét sạch bụi trần”, ông lại quên mất vế sau “loại bỏ phiền não”, và ngược lại.

Dù vậy, ông vẫn bền bỉ quét dọn mỗi ngày trong suốt 20 năm. Một ngày nọ, Đức Phật khen ngợi ông:
“Ngươi không tiến bộ nhanh, nhưng không nản lòng. Việc kiên trì thực hành còn quan trọng hơn cả sự tiến bộ nhanh chóng.”

Sau một thời gian dài thực hành, Tu Lại Bàn Đặc chợt ngộ ra rằng bụi bẩn không chỉ tồn tại trên mặt đất mà còn trong tâm hồn. Bằng sự kiên trì, ông đã đạt được giác ngộ chỉ qua việc quét dọn.

Bài học từ Chánh Mạng

  • Sống đúng đắn, không gây hại đến người khác.
  • Chăm chỉ, kiên trì thực hành những điều nhỏ nhất cũng có thể dẫn đến giác ngộ.
  • Giữ tâm trong sạch giống như quét dọn thân và môi trường xung quanh.

Nhờ tuân theo lời dạy của Đức Phật, Tu Lại Bàn Đặc đã đạt giác ngộ chỉ với một chiếc chổi. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng bất kỳ công việc nào, nếu thực hiện với tâm chân Chánh, đều có thể trở thành con đường dẫn đến giải thoát.

6. Chánh Tinh Tấn

Chánh Tinh Tấn (正精進 – Shōshōjin) có nghĩa là nỗ lực đúng đắn, hướng đến con đường chân Chánh.

Nhiều người lầm tưởng rằng tinh tấn chỉ đơn thuần là việc kiêng khem như không ăn thịt cá, nhưng thực chất, tinh tấn trong Phật giáo có nghĩa là sự cố gắng bền bỉ và đúng hướng. Nếu nỗ lực sai lầm, đó không phải là Chánh Tinh Tấn.

Đúng như tên gọi, Chánh Tinh Tấn là nỗ lực hướng đến mục tiêu chân Chánh của cuộc sống theo giáo lý nhà Phật.

Câu chuyện về sự lao động của Đức Phật và bài học về Chánh Tinh Tấn

Câu chuyện này được ghi chép trong Tạp A-hàm Kinh (雑阿含経), Tiểu Bộ Kinh (小部経典) và Kinh Tập (Sutta Nipāta)

Một ngày nọ, Đức Phật cùng các đệ tử đi khất thực để tạo duyên với chúng sinh.

Gần một cánh đồng, Ngài đứng gần một người nông dân đang nghỉ ngơi sau khi làm việc vất vả. Nhìn thấy vậy, người nông dân chế giễu:

“Các ông cứ đến đây suốt. Sao không tự mình làm ruộng, trồng lúa, rau củ mà ăn, thay vì đi xin của người khác? Chúng tôi không nói những điều cao siêu, nhưng ít nhất, chúng tôi làm việc để tự nuôi sống mình.”

Lời nói có vẻ lịch sự nhưng ẩn chứa sự khinh miệt những người tu hành vì họ sống nhờ sự cúng dường mà không lao động tay chân.

Nghe vậy, Đức Phật vẫn bình tĩnh đáp:
“Ta cũng đang cày ruộng, gieo hạt và thu hoạch.”

Người nông dân ngạc nhiên liền hỏi:
“Vậy ông cày ruộng ở đâu? Trâu của ông đâu? Ông gieo hạt ở đâu?”

Đức Phật hiền hòa trả lời:
“Ta có con trâu mang tên Nhẫn Nhục (忍辱 ). Ta dùng lưỡi cày mang tên Tinh Tấn (精進).
Ta cày trên cánh đồng tâm của chúng sinh, gieo những hạt giống chân lý, và gặt hái hạnh phúc chân thật.”

(Trích từ Tạp A-hàm Kinh)

Bài học từ Chánh Tinh Tấn

Sự tinh tấn đúng đắn mà Đức Phật dạy không phải là làm việc cực nhọc về thể xác mà là sự nỗ lực để đạt được hạnh phúc chân thật.

Chánh Tinh Tấn là sự cố gắng đúng đắn, không mệt mỏi trên con đường tu tập, giúp con người vượt qua khổ đau, hướng đến giải thoát. Nỗ lực sai lầm có thể dẫn đến đau khổ, nhưng nỗ lực đúng hướng sẽ đưa đến giác ngộ.

7. Chánh Niệm

Chánh Niệm (正念 – Shōnen) có nghĩa là giữ vững niềm tin chân Chánh.Chánh Niệm là luôn ghi nhớ và không quên mục đích thực sự của cuộc sống theo giáo lý Phật giáo, và sống theo niềm tin ấy.

8. Chánh Định

Chánh Định (正定 – Shōjō) có nghĩa là tập trung tâm trí một cách đúng đắn, làm cho tâm tĩnh lặng và hướng về con đường chân Chánh.

Chánh Định là bước cuối cùng trong Bát Chánh Đạo, tổng hợp và củng cố bảy yếu tố trước đó. Nó giúp con người đạt được sự an định trong tâm hồn, từ đó dẫn đến trí tuệ và giác ngộ.

Bát Chánh Đạo theo Tam học

Nếu xét theo Tam Học (三学 – Giới, Định, Tuệ), là phương pháp tu tập giúp đạt giác ngộ, thì Bát Chánh Đạo được phân chia như sau:

  • Chánh Kiến (正見) và Chánh Tư Duy (正思惟) → Thuộc Tuệ (慧).

  • Chánh Ngữ (正語), Chánh Nghiệp (正業), và Chánh Mạng (正命) → Thuộc Giới (戒).

  • Chánh Niệm (正念) và Chánh Định (正定) → Thuộc Định (定).

  • Chánh Tinh Tấn (正精進) → Kết hợp và liên quan đến cả ba.

Kết quả đạt được từ Bát Chánh Đạo

Dù thực hành Bát Chánh Đạo đúng theo giáo lý, con người vẫn không thể đạt được giác ngộ hoàn toàn như một vị Phật. Mức cao nhất mà Bát Chánh Đạo có thể giúp đạt đến là quả vị A-la-hán.

Hơn nữa, để đạt đến quả vị này, cần trải qua một thời gian tu tập vô cùng dài, lên đến ba đời sáu mươi kiếp. (Một kiếp được tính khoảng 432 triệu năm).

Ngay cả khi một người đạt đến quả vị A-la-hán, họ có thể hành động vì lợi ích của người khác, nhưng so với thời gian tu tập, khoảng thời gian đó là rất ngắn ngủi.

Như đã thấy, Bát Chánh Đạo chủ yếu là con đường tu tập tự lợi, không bao gồm nhiều yếu tố giúp ích trực tiếp cho người khác.

Vì vậy, Đức Phật đã tổng hợp và mở rộng thêm Lục Ba La Mật (六波羅蜜), nhằm bổ sung thêm phương diện lợi tha, giúp con người không chỉ tự giác ngộ mà còn có thể cứu độ chúng sinh.

Tuy nhiên, điều này không có nghĩa rằng Bát Chánh Đạo là không quan trọng. Bát Chánh Đạo vẫn là một phương pháp tu tập Chánh đáng, chứa đựng nhiều yếu tố trùng với Lục Ba La Mật.

Vậy nên, từ hôm nay, chúng ta hãy cố gắng thực hành từng bước một để hướng đến sự tu tập chân Chánh.

Tổng kết

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về ý nghĩa của Bát Chánh Đạo, thông qua các câu chuyện về đệ tử của Đức Phật và những sự kiện lịch sử liên quan, nhằm giúp mọi người dễ dàng hiểu rõ hơn về giáo lý này.

Bát Chánh Đạo là tám con đường thực hành mà Đức Phật đã dạy, giúp con người đạt đến giác ngộ:

  1. Chánh Kiến (正見 – Shōken) …… Nhìn nhận sự vật đúng như bản chất của nó.

  2. Chánh Tư Duy (正思惟 – Shōshiyui) …… Suy nghĩ đúng đắn.

  3. Chánh Ngữ (正語 – Shōgo) …… Sử dụng lời nói chân Chánh.

  4. Chánh Nghiệp (正業 – Shōgō) …… Thực hiện hành động đúng đắn.

  5. Chánh Mạng (正命 – Shōmyō) …… Sống một cuộc đời chân Chánh.

  6. Chánh Tinh Tấn (正精進 – Shōshōjin) …… Nỗ lực đúng đắn, hướng đến con đường chân Chánh.

  7. Chánh Niệm (正念 – Shōnen) …… Giữ vững niềm tin chân Chánh.

  8. Chánh Định (正定 – Shōjō) …… Tĩnh tâm và tập trung vào một mục tiêu đúng đắn.

Bát Chánh Đạo là kim chỉ nam trong quá trình tu tập, giúp con người loại bỏ phiền não và đạt đến giải thoát.

 

Leave a Reply